Có 2 kết quả:
趋冷气候 qū lěng qì hòu ㄑㄩ ㄌㄥˇ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ • 趨冷氣候 qū lěng qì hòu ㄑㄩ ㄌㄥˇ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cooling
(2) a cold spell
(2) a cold spell
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cooling
(2) a cold spell
(2) a cold spell
Bình luận 0