Có 2 kết quả:

趋冷气候 qū lěng qì hòu ㄑㄩ ㄌㄥˇ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ趨冷氣候 qū lěng qì hòu ㄑㄩ ㄌㄥˇ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cooling
(2) a cold spell

Từ điển Trung-Anh

(1) cooling
(2) a cold spell